--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dextroamphetamine sulphate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dextroamphetamine sulphate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dextroamphetamine sulphate
+ Noun
giống Dexedrine
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
dextroamphetamine sulphate
:
giống Dexedrine
+
khó ngửi
:
(thông tục) Very unseemblyĐiệu bộ trông khó ngửi lắmSuch manners are very unseemly
+
masted
:
(thuyền) có cột buồm
+
spiel
:
(từ lóng) bài diễn văn, bài nói
+
khịt
:
SniffCó tật khịt mũiTo have a sniffing habit, to be in the habit if sniffingKhịt mũi vì bị cảmTo sniff because of cold.